Din Tai Fung
Bính âm Hán ngữ | Dǐng Tài Fēng | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tâi-lô | Tíng-thài-hong | |||||||||||||||||
Việt bính | Ding2 taai3 fung1 | |||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Téng-thài-hong | |||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữGwoyeu RomatzyhTiếng NgôLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTâi-lô |
|
|||||||||||||||||
Gwoyeu Romatzyh | Diing Tay Feng | |||||||||||||||||
La tinh hóa | Din平 tah去 fun平 | |||||||||||||||||
Phồn thể | 鼎泰豐 | |||||||||||||||||
Giản thể | 鼎泰丰 |